Bước tới nội dung

inverness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

inverness

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.vɜː.ˈnɛs/

Danh từ[sửa]

inverness /ˌɪn.vɜː.ˈnɛs/

  1. Áo choàng (của đàn ông Ê-cốt).

Tham khảo[sửa]