investable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈvɛs.tə.bᵊl/
Tính từ[sửa]
investable /ɪn.ˈvɛs.tə.bᵊl/
- Có thể đầu tư được (vốn).
Tham khảo[sửa]
- "investable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
investable /ɪn.ˈvɛs.tə.bᵊl/