invitasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | invitasjon | invitasjonen |
Số nhiều | invitasjoner | invitasjonene |
invitasjon gđ
- Sự mời, thỉnh. Thư mời, thiệp mời.
- De fikk invitasjon til bryllup.
- en trykt invitasjon
- Han sa nei takk til invitasjonen.
Tham khảo
[sửa]- "invitasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)