Bước tới nội dung

invitatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.tə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

invitatory /ɪn.ˈvɑɪ.tə.ˌtɔr.i/

  1. Để mời.

Tham khảo

[sửa]