invitere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å invitere |
Hiện tại chỉ ngôi | inviterer |
Quá khứ | inviterte |
Động tính từ quá khứ | invitert |
Động tính từ hiện tại | — |
invitere
- Mời, thỉnh.
- Han inviterte henne til middag.
- Naboen inviterer på pølser og øl i kveld.
- Cám dỗ, xúi giục.
- Den dårlige kontrollen inviterer til misbruk.
Tham khảo
[sửa]- "invitere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)