inviting
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.tiɳ/
Động từ[sửa]
inviting
Chia động từ[sửa]
invite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to invite | |||||
Phân từ hiện tại | inviting | |||||
Phân từ quá khứ | invited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invite | invite hoặc invitest¹ | invites hoặc inviteth¹ | invite | invite | invite |
Quá khứ | invited | invited hoặc invitedst¹ | invited | invited | invited | invited |
Tương lai | will/shall² invite | will/shall invite hoặc wilt/shalt¹ invite | will/shall invite | will/shall invite | will/shall invite | will/shall invite |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invite | invite hoặc invitest¹ | invite | invite | invite | invite |
Quá khứ | invited | invited | invited | invited | invited | invited |
Tương lai | were to invite hoặc should invite | were to invite hoặc should invite | were to invite hoặc should invite | were to invite hoặc should invite | were to invite hoặc should invite | were to invite hoặc should invite |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | invite | — | let’s invite | invite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
inviting /ɪn.ˈvɑɪ.tiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "inviting". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)