Bước tới nội dung

invocate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.və.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

invocate ngoại động từ /ˈɪn.və.ˌkeɪt/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Xem invoke

Tham khảo

[sửa]