Bước tới nội dung

ipomée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
ipomée

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɔ.me/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ipomée
/i.pɔ.me/
ipomée
/i.pɔ.me/

ipomée gc /i.pɔ.me/

  1. (Thực vật học) Cây bìm bìm.

Tham khảo

[sửa]