Bước tới nội dung

iranien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁa.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực iranien
/i.ʁa.njɛ̃/
iraniens
/i.ʁa.njɛ̃/
Giống cái iranienne
/i.ʁa.njɛn/
iraniennes
/i.ʁa.njɛn/

iranien /i.ʁa.njɛ̃/

  1. (Thuộc) I-ran.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
iranien
/i.ʁa.njɛ̃/
iraniens
/i.ʁa.njɛ̃/

iranien /i.ʁa.njɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng I-ran.

Tham khảo

[sửa]