iranien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁa.njɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | iranien /i.ʁa.njɛ̃/ |
iraniens /i.ʁa.njɛ̃/ |
Giống cái | iranienne /i.ʁa.njɛn/ |
iraniennes /i.ʁa.njɛn/ |
iranien /i.ʁa.njɛ̃/
- (Thuộc) I-ran.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
iranien /i.ʁa.njɛ̃/ |
iraniens /i.ʁa.njɛ̃/ |
iranien gđ /i.ʁa.njɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "iranien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)