irenically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑɪ.ˈrɛ.nɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]irenically /ɑɪ.ˈrɛ.nɪ.kəl.li/
- Xem irenic
Tham khảo
[sửa]- "irenically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
irenically /ɑɪ.ˈrɛ.nɪ.kəl.li/