irenic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑɪ.ˈrɛ.nɪk/

Tính từ[sửa]

irenic /ɑɪ.ˈrɛ.nɪk/

  1. Nhằm đem lại hoà bình.
  2. Yêu hoà bình.

Tham khảo[sửa]