iridosmine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪr.ə.ˈdɑːz.ˌmin/
Danh từ
[sửa]iridosmine /ˌɪr.ə.ˈdɑːz.ˌmin/
- (Khoáng chất) Iriđôtmin.
Tham khảo
[sửa]- "iridosmine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
iridosmine /ˌɪr.ə.ˈdɑːz.ˌmin/