Bước tới nội dung

irlandais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /iʁ.lɑ̃.dɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực irlandais
/iʁ.lɑ̃.dɛ/
irlandais
/iʁ.lɑ̃.dɛ/
Giống cái irlandaise
/iʁ.lɑ̃.dɛz/
irlandaises
/iʁ.lɑ̃.dɛz/

irlandais /iʁ.lɑ̃.dɛ/

  1. (Thuộc) Ailen.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
irlandais
/iʁ.lɑ̃.dɛ/
irlandais
/iʁ.lɑ̃.dɛ/

irlandais /iʁ.lɑ̃.dɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ailen.

Tham khảo

[sửa]