irrécupérable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁe.ky.pe.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irrécupérable /i.ʁe.ky.pe.ʁabl/ |
irrécupérables /i.ʁe.ky.pe.ʁabl/ |
Giống cái | irrécupérable /i.ʁe.ky.pe.ʁabl/ |
irrécupérables /i.ʁe.ky.pe.ʁabl/ |
irrécupérable /i.ʁe.ky.pe.ʁabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "irrécupérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)