Bước tới nội dung

irréfutable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁe.fy.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực irréfutable
/i.ʁe.fy.tabl/
irréfutables
/i.ʁe.fy.tabl/
Giống cái irréfutable
/i.ʁe.fy.tabl/
irréfutables
/i.ʁe.fy.tabl/

irréfutable /i.ʁe.fy.tabl/

  1. Không bác được.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]