Bước tới nội dung

irrépressible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁe.pʁe.sibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực irrépressible
/i.ʁe.pʁe.sibl/
irrépressibles
/i.ʁe.pʁe.sibl/
Giống cái irrépressible
/i.ʁe.pʁe.sibl/
irrépressibles
/i.ʁe.pʁe.sibl/

irrépressible /i.ʁe.pʁe.sibl/

  1. Không thể nén, không thể kìm.

Tham khảo

[sửa]