irrépressible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁe.pʁe.sibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irrépressible /i.ʁe.pʁe.sibl/ |
irrépressibles /i.ʁe.pʁe.sibl/ |
Giống cái | irrépressible /i.ʁe.pʁe.sibl/ |
irrépressibles /i.ʁe.pʁe.sibl/ |
irrépressible /i.ʁe.pʁe.sibl/
Tham khảo
[sửa]- "irrépressible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)