Bước tới nội dung

irrationalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁa.sjɔ.na.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
irrationalité
/i.ʁa.sjɔ.na.li.te/
irrationalité
/i.ʁa.sjɔ.na.li.te/

irrationalité gc /i.ʁa.sjɔ.na.li.te/

  1. Tính phi lý.

Tham khảo

[sửa]