Bước tới nội dung

ischion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /is.kjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ischion
/is.kjɔ̃/
ischion
/is.kjɔ̃/

ischion /is.kjɔ̃/

  1. (Giải phẫu) Ụ ngồi.
  2. (Động vật học) Đốt háng.

Tham khảo

[sửa]