Bước tới nội dung

háng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
haːŋ˧˥ha̰ːŋ˩˧haːŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haːŋ˩˩ha̰ːŋ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

háng

  1. Phận cơ thể tiếp giáp giữa đùibụng.
    Đứng giạng háng.
    Nổi hạch ở háng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]