Bước tới nội dung

isentropic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑɪ.sᵊn.ˈtroʊ.pɪk/

Tính từ

[sửa]

isentropic /ˌɑɪ.sᵊn.ˈtroʊ.pɪk/

  1. (Vật lý) Thuộc đẳng entropi.

Tham khảo

[sửa]