Bước tới nội dung

islandais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.slɑ̃.dɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực islandais
/i.slɑ̃.dɛ/
islandais
/i.slɑ̃.dɛ/
Giống cái islandaise
/i.slɑ̃.dɛz/
islandais
/i.slɑ̃.dɛ/

islandais /i.slɑ̃.dɛ/

  1. (Thuộc) Ai-xlen, (thuộc) Băng Đảo.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
islandais
/i.slɑ̃.dɛ/
islandais
/i.slɑ̃.dɛ/

islandais /i.slɑ̃.dɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ai-xlen.

Tham khảo

[sửa]