islandais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.slɑ̃.dɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | islandais /i.slɑ̃.dɛ/ |
islandais /i.slɑ̃.dɛ/ |
Giống cái | islandaise /i.slɑ̃.dɛz/ |
islandais /i.slɑ̃.dɛ/ |
islandais /i.slɑ̃.dɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
islandais /i.slɑ̃.dɛ/ |
islandais /i.slɑ̃.dɛ/ |
islandais gđ /i.slɑ̃.dɛ/
Tham khảo
[sửa]- "islandais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)