isochronally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑɪ.ˈsɑː.krə.nᵊl.li/
Phó từ
[sửa]isochronally /ɑɪ.ˈsɑː.krə.nᵊl.li/
- Xem isochronal
Tham khảo
[sửa]- "isochronally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
isochronally /ɑɪ.ˈsɑː.krə.nᵊl.li/