Bước tới nội dung

isochronal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑɪ.ˈsɑː.krə.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

isochronal /ɑɪ.ˈsɑː.krə.nᵊl/

  1. Chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời.

Tham khảo

[sửa]