Bước tới nội dung

isochronisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

isochronisme

  1. (Vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) Tính đẳng thời.

Tham khảo

[sửa]