isodiametric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌdɑɪ.ə.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ[sửa]

isodiametric /.ˌdɑɪ.ə.ˈmɛ.trɪk/

  1. cùng một đường kính.

Tham khảo[sửa]