Bước tới nội dung

isthmian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪs.mi.ən/

Tính từ

[sửa]

isthmian /ˈɪs.mi.ən/

  1. (Thuộc) Eo.

Tham khảo

[sửa]