Bước tới nội dung

ivoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ivoire
/i.vwaʁ/
ivoires
/i.vwaʁ/

ivoire /i.vwaʁ/

  1. Ngà.
  2. Đồ (bằng) ngà.
    d’ivoire — (thơ ca) trắng ngà
    tour d’ivoire — xem tour

Tham khảo

[sửa]