Bước tới nội dung

jævlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc jævlig
gt jævlig
Số nhiều e
Cấp so sánh jævligere
cao jævligst

jævlig

  1. (Tiếng chửi) Quỉ, yêu tinh, ma quỉ.
    Han er en jævlig fyr
    Det var da (for) jævlig at du glemte pengene.
    å være jævlig mot noen
  2. (Tục) Kinh khủng, khủng khiếp. (để nhấn mạnh).
    Det var en jævlig vanskelig oppgave.
    Hun er jævlig dum, altså.

Tham khảo

[sửa]