jøde
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jøde | jøden |
Số nhiều | jøder | jødene |
jøde gđ
- Người Do-Thái. |
- dag har mange jøder flyttet til Israel.
- Flere millioner jøder ble drept under andre verdenskrig.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "jøde". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)