Bước tới nội dung

jǐn

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: jin, Jin, jín, jìn, jīn, Jīn, -jin

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Âm thanh:(tập tin)

Latinh hóa

[sửa]

jǐn (jin3, chú âm ㄐㄧㄣˇ)

  1. Bính âm Hán ngữ của  / .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của  / .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .
  7. Bính âm Hán ngữ của .
  8. Bính âm Hán ngữ của .
  9. Bính âm Hán ngữ của .
  10. Bính âm Hán ngữ của 槿.
  11. Bính âm Hán ngữ của .
  12. Bính âm Hán ngữ của .
  13. Bính âm Hán ngữ của .
  14. Bính âm Hán ngữ của .
  15. Bính âm Hán ngữ của  / .
  16. Bính âm Hán ngữ của .
  17. Bính âm Hán ngữ của  / .
  18. Bính âm Hán ngữ của  / .
  19. Bính âm Hán ngữ của  / .
  20. Bính âm Hán ngữ của  / .
  21. Bính âm Hán ngữ của .