jǐn
Giao diện
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 僅.
- Bính âm Hán ngữ của 侭.
- Bính âm Hán ngữ của 儘.
- Bính âm Hán ngữ của 卺.
- Bính âm Hán ngữ của 堇.
- Bính âm Hán ngữ của 尽.
- Bính âm Hán ngữ của 巹.
- Bính âm Hán ngữ của 廍.
- Bính âm Hán ngữ của 慬.
- Bính âm Hán ngữ của 槿.
- Bính âm Hán ngữ của 殣.
- Bính âm Hán ngữ của 漌.
- Bính âm Hán ngữ của 瑾.
- Bính âm Hán ngữ của 盠.
- Bính âm Hán ngữ của 緊.
- Bính âm Hán ngữ của 菫.
- Bính âm Hán ngữ của 覲.
- Bính âm Hán ngữ của 謹.
- Bính âm Hán ngữ của 錦.
- Bính âm Hán ngữ của 饉.
- Bính âm Hán ngữ của 墐.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể tiếng Quan Thoại
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- tiếng Quan Thoại entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ bính âm chưa tạo trang chữ Hán tương ứng