菫
Giao diện
Xem thêm: 堇
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Tiếng Nhật | 菫 |
|---|---|
| Giản thể | 堇 |
| Phồn thể | 蓳/菫/堇 |
Ký tự chữ Hán
[sửa]菫 (bộ thủ Khang Hi 140, 艸+8, 14 nét, Thương Hiệt 廿一中一 (TMLM), tứ giác hiệu mã 44104)
| ||||||||
| Tiếng Nhật | 菫 |
|---|---|
| Giản thể | 堇 |
| Phồn thể | 蓳/菫/堇 |
菫 (bộ thủ Khang Hi 140, 艸+8, 14 nét, Thương Hiệt 廿一中一 (TMLM), tứ giác hiệu mã 44104)