謹
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
謹 |
Chữ Hán
[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
![]() | ||||||||
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 근
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Tính từ
[sửa]謹
Danh từ
[sửa]謹
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
謹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̰n˧˩˧ kin˧˥ ɣin˧˥ kə̰n˧˩˧ | ŋəŋ˧˩˨ kḭn˩˧ ɣḭn˩˧ kəŋ˧˩˨ | ŋəŋ˨˩˦ kɨn˧˥ ɣɨn˧˥ kəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋən˧˩ kin˩˩ ɣin˩˩ kən˧˩ | ŋə̰ʔn˧˩ kḭn˩˧ ɣḭn˩˧ kə̰ʔn˧˩ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết unspecified
- Chữ Hán 18 nét
- Chữ Hán bộ 言 + 11 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quan Thoại