Bước tới nội dung

jadedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒeɪ.dəd.li/

Phó từ

[sửa]

jadedly /ˈdʒeɪ.dəd.li/

  1. Xem jaded

Tham khảo

[sửa]