jaded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒeɪ.dəd/
Hoa Kỳ | [ˈdʒeɪ.dəd] |
Động từ
[sửa]jaded
Chia động từ
[sửa]jade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jade | |||||
Phân từ hiện tại | jading | |||||
Phân từ quá khứ | jaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jade | jade hoặc jadest¹ | jades hoặc jadeth¹ | jade | jade | jade |
Quá khứ | jaded | jaded hoặc jadedst¹ | jaded | jaded | jaded | jaded |
Tương lai | will/shall² jade | will/shall jade hoặc wilt/shalt¹ jade | will/shall jade | will/shall jade | will/shall jade | will/shall jade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jade | jade hoặc jadest¹ | jade | jade | jade | jade |
Quá khứ | jaded | jaded | jaded | jaded | jaded | jaded |
Tương lai | were to jade hoặc should jade | were to jade hoặc should jade | were to jade hoặc should jade | were to jade hoặc should jade | were to jade hoặc should jade | were to jade hoặc should jade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jade | — | let’s jade | jade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]jaded /ˈdʒeɪ.dəd/
- Mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức.
- Chán ứ, chán ngấy.
- a jaded appetite — ăn chán ứ không thấy ngon
Tham khảo
[sửa]- "jaded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)