Bước tới nội dung

jainism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑɪ.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

jainism /ˈdʒɑɪ.ˌnɪ.zəm/

  1. Đạo Giai-na (ấn Độ).

Tham khảo

[sửa]