jakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jakt | jakta, jakten |
Số nhiều | jakter | jaktene |
jakt gđc
- Cuộc đi săn, săn bắn.
- å leve av jakt og fiske
- å gå på jakt
- Sự, cuộc săn đuổi, đuổi bắt, truy nã, tầm nã.
- Politiet driver jakt på forbrytere.
- være på jakt etter noe — Truy lùng vật gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "jakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)