jambon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒɑ̃.bɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
jambon
/ʒɑ̃.bɔ̃/
jambons
/ʒɑ̃.bɔ̃/

jambon /ʒɑ̃.bɔ̃/

  1. Giăm bông.
  2. (Thông tục) Đùi.

Tham khảo[sửa]