Bước tới nội dung

jamsides

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc jamsides
gt jamsides
Số nhiều jamsides
Cấp so sánh
cao

jamsides

  1. Kề nhau, cạnh nhau, ngang nhau, song song với nhau.
    De løp jamsides over mål.
    Skihopperen hadde jamsides nedslag.
    Veien går her jamsides med jernbanelinjen.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]