jamsides
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | jamsides |
gt | jamsides | |
Số nhiều | jamsides | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
jamsides
- Kề nhau, cạnh nhau, ngang nhau, song song với nhau.
- De løp jamsides over mål.
- Skihopperen hadde jamsides nedslag.
- Veien går her jamsides med jernbanelinjen.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "jamsides", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)