janissaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒa.ni.sɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
janissaire /ʒa.ni.sɛʁ/ |
janissaires /ʒa.ni.sɛʁ/ |
janissaire gđ /ʒa.ni.sɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "janissaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)