Bước tới nội dung

japer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒeɪ.pɜː/

Danh từ

[sửa]

japer /ˈdʒeɪ.pɜː/

  1. Xem jape

Tham khảo

[sửa]