japonais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒa.pɔ.nɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | japonais /ʒa.pɔ.nɛ/ |
japonais /ʒa.pɔ.nɛ/ |
Giống cái | japonaise /ʒa.pɔ.nɛz/ |
japonaises /ʒa.pɔ.nɛz/ |
japonais /ʒa.pɔ.nɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
japonais /ʒa.pɔ.nɛ/ |
japonais /ʒa.pɔ.nɛ/ |
japonais gđ /ʒa.pɔ.nɛ/
Tham khảo
[sửa]- "japonais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)