Bước tới nội dung

jaspery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒæs.pɜ.ːi/

Tính từ

[sửa]

jaspery /ˈdʒæs.pɜ.ːi/

  1. Xem jasper

Tham khảo

[sửa]