jasper
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒæs.pɜː/
Hoa Kỳ | [ˈdʒæs.pɜː] |
Danh từ[sửa]
jasper /ˈdʒæs.pɜː/
- Ngọc thạch anh, jatpe.
Tham khảo[sửa]
- "jasper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒas.pe/
Ngoại động từ[sửa]
jasper ngoại động từ /ʒas.pe/
Tham khảo[sửa]
- "jasper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)