jehovah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʒɪ.ˈhoʊ.və/

Danh từ[sửa]

jehovah /dʒɪ.ˈhoʊ.və/

  1. (Kinh thánh) Giê-hô-va.

Tham khảo[sửa]