jente
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jente | jenta |
Số nhiều | jenter | jentene |
jente gc
- Con gái, cô gái, thiếu nữ.
- en liten jente på to år
- Familien har 3 jenter og 2 gutter.
- Sett deg her, jenta mi. — Ngồi xuống đây đi em của anh.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "jente". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)