Bước tới nội dung

jetliner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɛt.ˌlɑɪ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

jetliner /ˈdʒɛt.ˌlɑɪ.nɜː/

  1. Máy bay phản lực.

Tham khảo

[sửa]