jis
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva
[
sửa
]
Đại từ
[
sửa
]
jis
ngôi thứ ba
số ít
gđ
biến cách “
jis
”
số ít
số đôi
số nhiều
chủ cách
jìs
juõdu
,
jiẽdu
jiẽ
thuộc cách
jõ
jų̃dviejų
jų̃
vị cách
jám
jiẽdviem
jíems
nghiệp cách
jį̃
juõdu
juõs
cụ cách
juõ
jiẽmdviem
jaĩs
ư cách
jamè
juõdviese
juosè
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Đại từ
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Azərbaycanca
Català
ᏣᎳᎩ
Deutsch
English
Eesti
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Ido
Italiano
日本語
Jawa
한국어
Limburgs
Lietuvių
Latviešu
Bahasa Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Русский
Українська
中文