Bước tới nội dung

jitteriness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɪ.tə.ri.nəs/

Danh từ

[sửa]

jitteriness /ˈdʒɪ.tə.ri.nəs/

  1. Xem jittery

Tham khảo

[sửa]