jitteriness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɪ.tə.ri.nəs/
Danh từ
[sửa]jitteriness /ˈdʒɪ.tə.ri.nəs/
- Xem jittery
Tham khảo
[sửa]- "jitteriness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
jitteriness /ˈdʒɪ.tə.ri.nəs/