joaillerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒɔ.a.jʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
joaillerie /ʒɔ.a.jʁi/ |
joaillerie /ʒɔ.a.jʁi/ |
joaillerie gc /ʒɔ.a.jʁi/
Tham khảo
[sửa]- "joaillerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)