Bước tới nội dung

joint-venture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɔɪnt.ˈvɛnt.ʃɜː/

Tính từ

[sửa]

joint-venture /ˈdʒɔɪnt.ˈvɛnt.ʃɜː/

  1. Liên doanh.
    a joint-venture company — công ty liên doanh

Tham khảo

[sửa]